Thép Hình U125: Phân Biệt, Bảng Giá Mới Nhất & Ứng Dụng Chi Tiết
Thép hình U125 giá thành chính xác hôm nay, đặc tính kỹ thuật có phù hợp khung tải của dự án, và địa chỉ cung cấp đủ uy tín để giao hàng tận công trình.
Bài viết này không lặp lại những khái niệm rập khuôn; thay vào đó, mỗi mục sẽ bổ sung lớp kiến thức mới—từ mô-men quán tính tới mẹo bảo quản vật liệu ngoài công trường—giúp bạn đưa ra quyết định mua nhanh gọn và tối ưu chi phí.
Thép Hình U125 Là Gì? Góc Nhìn Vượt Khỏi “Định Nghĩa” Thông Thường
Thay vì lặp lại mô tả “tiết diện chữ U, chiều cao 125 mm”, thép hình U125 như một dầm tổ hợp mini. Với khoảng hở lòng 70 mm và chiều dày cánh 6–8 mm, nó tạo ra hệ số mô-men quán tính Ix ≈ 184 cm⁴—quan trọng khi tính độ võng cho dầm phụ nhà thép tiền chế. Giá trị Ix này giúp kỹ sư ước tính nhanh tải trọng đồng đều tối đa ≈ 15 kN trên nhịp 4 m mà vẫn giữ giới hạn võng L/250.
Phân Biệt Các Biến Thể Thép Hình U125 Trên Thị Trường
U125 Đen – Sức Bền & Khả Năng Hàn
Thành phần cacbon ≤ 0,25 % giúp mối hàn không nứt nẻ, phù hợp kết cấu nhịp dài.
Độ bền kéo tiêu chuẩn 400–510 MPa, đủ chịu lực cho khung cẩu 5 tấn.
U125 Mạ Kẽm Nhúng Nóng – Bảo Vệ 3 Lớp
Kẽm-Sắt Hợp Kim : liên kết kim loại nền, ngăn bong tróc.
Kẽm Dạng Đặc : phân tán ứng suất nhiệt.
Kẽm Tinh Khiết : tự “lành” vết xước nhỏ nhờ phản ứng galvanic.
Thông số mới cập nhật 2025: Lớp kẽm ≥ 85 µm cho sản phẩm đạt ASTM A123, tăng tuổi thọ ngoài trời lên 30 năm trong môi trường công nghiệp nồng độ SO₂ 75 µg/m³.
U125 Cắt Quy Cách – Tối Ưu Vận Chuyển & Thi Công
Độ dài 2 m → 11,8 m theo yêu cầu, giảm phế phẩm trung bình 7 % so với cắt tại công trường.
Bề mặt phay CNC hai đầu cho phép hàn giáp mối chuẩn góc 90°, không cần bù gá thủ công.
Thông Số Kỹ Thuật & Tiêu Chuẩn Sản Xuất Chi Tiết
Thông Số Kỹ Thuật | Giá Trị Tham Khảo | Ý Nghĩa Ứng Dụng |
---|---|---|
Chiều Cao Thân (h) | 125 ± 1 mm | Quy mô chịu uốn |
Bề Dày Thân (t₁) | 6,0 mm | Khả năng chịu nén dọc trục |
Bề Dày Cánh (t₂) | 8,0 mm | Khả năng chịu xoắn |
Khoảng Cách Hai Cánh (b) | 60–70 mm | Khe lắp bu-lông chồng |
Khối Lượng Riêng | 14,2 kg/m | Tính tải trọng tĩnh bản thân |
Tiêu Chuẩn | JIS G 3101, ASTM A36, EN10025-2 | Linh hoạt phê duyệt hồ sơ QC |
Nhiều nhà máy 2025 đã mã hóa laser từng thanh, ghi QR chứa thông tin lô cán, giúp truy xuất gốc nhanh ngay trên công trường bằng điện thoại.
Ứng Dụng Thực Tế: Từ Giàn Kèo Nhà Xưởng Đến Hệ Dẫn Cáp Viễn Thông
-Khung Kèo Nhà Xưởng ≤ 18 m: Ghép đôi 2 thanh U125 tạo dầm đôi, thay H200—tiết kiệm 10 % chi phí thép.
-Cổng Trục Mini 3 tấn: Dùng U125 mạ kẽm làm đà ngang, kết hợp ray thép tròn Ø 30.
-Thang Cáp Viễn Thông: Cắt U125 thành đoạn 1,5 m làm thanh chống, chịu uốn tốt hơn V60×60 nhưng nhẹ hơn 8 %.
-Lan Can Cầu Dân Sinh: Lớp kẽm ≥ 85 µm chống ăn mòn ở vùng nước lợ, giảm bảo trì 5 năm xuống còn 3 năm/lần.
Bảng Giá Thép Hình U125 mới nhất
Sản Phẩm | Quy Cách (Dày × Dài) | Trọng Lượng (Kg/Cây) | Đơn Giá (VND/Cây) * |
---|---|---|---|
Thép Hình U125 Đen Q235B | 6 × 6m | 85 | 2.780.000 |
Thép Hình U125 Đen SS400 | 6 × 12m | 170 | 5.540.000 |
Thép Hình U125 Mạ Kẽm A123 | 6 × 6m | 87 | 3.490.000 |
Thép Hình U125 Mạ Kẽm A123 | 6 × 12m | 174 | 6.980.000 |
Thép Hình U125 Cắt Quy Cách | Theo Yêu Cầu | ± 14,2 kg/m | 470.000 đ/kg |
* Lưu Ý: Giá đã bao gồm VAT 8 %, giao tận nơi bán kính 30 km quanh TP.HCM, vừa cập nhật. Đơn hàng ≥ 20 tấn vui lòng liên hệ để nhận chiết khấu trực tiếp.
Cách Chọn Thép Hình U125 & Nơi Mua Thép Hình U125 Uy Tín
Kinh nghiệm 20 năm trong ngành:
- Đọc QR Laser trên thân thép để kiểm tra mill-test certificate trước khi bốc hàng.
- So số khối lượng trên cân xe tải với khối lượng lý thuyết (14,2 kg/m) ± 2 %—nếu chênh cao, khả năng lẫn tạp thép tái cán.
- Ưu tiên nhà phân phối có dịch vụ cắt quy cách: giảm hao hụt, rút ngắn tiến độ lắp dựng.
- Yêu cầu chứng chỉ kẽm nếu mua hàng mạ: lớp kẽm ≥ 650 g/m² bảo đảm tuổi thọ tối đa.
Địa chỉ gợi ý: Công ty TNHH TM DV BẢO ANH đáp ứng đủ ba tiêu chí: giá công khai, chứng chỉ minh bạch, giao nhanh 24h.
(xem thêm sản phẩm khác tại đây)
Thông Tin Liên Hệ & Đặt Hàng Nhanh
CÔNG TY TNHH TM DV BẢO ANH
📍 316 Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một
📞 Hotline: 098-763-5665 (24/7)