Thép Tấm SA516 Gr.60 – Mua Ở Đâu Uy Tín? Hướng Dẫn Mẹo Kiểm Tem Chuẩn ASTM
Thị trường nồi hơi và bình chịu áp lực tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh, kéo theo nhu cầu đặt mua Thép Tấm SA516 Gr.60 để thay thế cho những lô A516 Gr.70 nhập khẩu giá cao. Vấn đề lớn nhất của người mua là “nhận hàng thật, tem chuẩn ASTM, giao đúng tiến độ” – bởi chỉ cần tem sai mác, công trình sẽ bị từ chối nghiệm thu.
Bài viết này cung cấp góc nhìn kỹ thuật chuyên sâu và kinh nghiệm kiểm tem để bạn chọn được nhà phân phối uy tín, tránh rủi ro chi phí và thời gian.
Tóm Tắt Về Thép Tấm SA516 Gr.60
Thay vì định nghĩa “thép carbon cho nồi hơi”, hãy nhìn SA516 Gr.60 như giải pháp cân bằng giữa độ bền, khả năng hàn và chi phí:
-Giới hạn chảy 260 MPa – đủ an toàn cho bình làm việc tới 400 °C.
-Hàm lượng C ≤ 0,21 % và Mn 0,55 – 1,30 % – dễ hàn bằng que E7018 mà không cần làm nguội chậm.
-Độ dai va đập tối thiểu 27 J @ –20 °C – đáp ứng khu vực cao nguyên lạnh, nơi A36 hay SS400 dễ giòn nứt.
Phân Loại & Tiêu Chuẩn Liên Quan
-Thép SA516 Gr.60 Class 1: bền kéo 415 – 550 MPa, dùng cho bình tách khí áp thấp.
-Thép SA516 Gr.60 Class 2: bền kéo 485 – 620 MPa, tăng 15 % giới hạn chảy cho thành dày > 38 mm.
-SA516 Gr.65: thay thế khi cần giảm chiều dày vỏ mà vẫn giữ áp suất thiết kế.
-SA516 Gr.70: lựa chọn phổ biến cho nồi hơi đốt than nhưng giá cao hơn 8 – 10 %.
-A537 Class 1 (thép tôi ram): khi bình làm việc > 500 °C; chi phí cao gấp 1,4 lần Gr.60.
Ứng Dụng Kỹ Thuật Thực Tế
-Nồi hơi tầng sôi 35 bar dùng SA516 Gr.60 – Cl 2 dày 28 mm, hàn SAW hai lớp, bỏ PWHT.
-Bình tách dầu khí 200 m³ vận hành 350 °C chọn Gr.60 dày 34 mm, siêu âm UT 100 %.
-Bồn LPG 15 bar kết hợp thân SA516 Gr.60 với chỏm cầu SA516 Gr.65 để giảm biến dạng nhiệt.
-Cột tách CO₂ nhà máy bia sử dụng tấm Gr.60 HIC, khử lưu huỳnh S < 0,005 % chống ăn mòn ướt.
-Đường ống chịu áp 9 bar uốn nguội từ cuộn SA516 Gr.60 12 mm, không cần gia nhiệt trước khi hàn MIG.
Bảng Giá Thép Tấm SA516 Gr.60 Cập Nhật Liên Tục
Chiều Dày (mm) | Quy Cách Phổ Biến (mm) | Class | Chứng Chỉ | Giá (VNĐ/Kg) |
---|---|---|---|---|
6 – 12 | 2000 × 6000 | 1 | EN 10204 3.1 | 24 300 |
14 – 25 | 2200 × 8000 | 1 | EN 10204 3.1 | 25 700 |
26 – 40 | 2500 × 9000 | 2 | EN 10204 3.1 | 27 200 |
41 – 60 | 3000 × 11000 | 2 | EN 10204 3.2 | 29 700 |
61 – 100 | 3000 × 12000 | 2 | EN 10204 3.2 | 32 000 |
xem sản phẩm khác tại đây
Mẹo Đễ Kiểm Tem Chuẩn ASTM
Hạng mục | Cách kiểm tra nhanh | Sai sót thường gặp |
---|---|---|
Mác thép & Class | Tem phải in SA516 GR 60 CL 1/2 kèm nhiệt luyện N (Normalized) | Tem ghi thiếu chữ “CL2” → sai cấp bền |
Nhiệt luyện & số phôi | Đối chiếu Heat No. trên tem với Mill Test Certificate | Heat No. trên giấy tờ khác tem dán |
Tiêu chuẩn & năm | Ghi ASTM A516/ A516M–21; bản 2021 đang là mới nhất | Dùng bản A516–15 nhưng ghi tem 2021 |
Ký hiệu chiều dày & kích cỡ | Rõ ràng: 20 × 2500 × 12000 mm | Tem dùng inch, người kiểm không quy đổi |
Mã QR hoặc barcode | Scan ra PDF chứng chỉ tự động | QR không mở được → nguy cơ tem giả |
Kinh Nghiệm Chọn Thép Tấm SA516 Gr.60 & Nơi Mua Uy Tín
Kiểm tem gốc: tem phải ghi thép tấm SA516 Gr.60 – N – Heat No. và tiêu chuẩn ASTM.
Đòi chứng chỉ 3.2: bắt buộc với bình chứa ≥ 100 m³ hoặc dự án EPC xuất EU.
Siêu âm cấp S2/E3: yêu cầu UT tấm ≥ 30 mm để loại rỗ khí.
Thử va đập –20 °C: khi lắp đặt tại vùng núi cao hoặc nhà máy lạnh.
Chọn kho nội địa: giảm 10–12 ngày chờ hàng nhập và có sẵn dịch vụ cắt plasma, phay mép.
Liên Hệ Ngay Để Được Báo Giá & Tư Vấn Kỹ Thuật
CÔNG TY TNHH TM DV BẢO ANH
316 Đường Cách Mạng Tháng 8, P. Phú Cường, TP Thủ Dầu Một
098-763-5665